Lịch bảo dưỡng xe ô tô: Cách giúp tăng tuổi thọ và đảm bảo an toàn

lịch bảo dưỡng xe ô tô

Lịch bảo dưỡng xe ô tô là một phần quan trọng trong việc bảo dưỡng và bảo trì chiếc xe của bạn. Nó giúp tăng tuổi thọ cho động cơ, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và đảm bảo an toàn khi lưu thông trên đường. Với một lịch bảo dưỡng thường xuyên và đúng kỳ hạn, xe của bạn sẽ hoạt động ổn định và tiết kiệm nhiên liệu hơn, đồng thời giúp bạn giảm thiểu chi phí sửa chữa và nâng cao giá trị thương hiệu của xe.

Mục đích bảo dưỡng ô tô là gì?

Mục đích bảo dưỡng ô tô là gì?

Không chỉ riêng xe ô tô, bất kỳ cơ cấu máy móc nào cũng sẽ dần bị hao mòn theo thời gian sử dụng. Vì vậy, mục đích của việc bảo dưỡng là khắc phục những hao mòn này, từ đó giúp các hệ thống trong xe hoạt động ở trạng thái tốt nhất. Nếu thực hiện bảo dưỡng định kỳ đúng hạn, ô tô có thể giảm thiểu sự hư hỏng, duy trì sự ổn định hoạt động, kéo dài tuổi thọ, đồng thời đáp ứng tốt các quy định về an toàn và môi trường.

Các hạng mục bảo dưỡng ô tô

Thay dầu động cơ

Thay dầu động cơ: Thay thế định kỳ sau mỗi 5.000 km hoặc 6 tháng. Dầu động cơ có tác dụng bôi trơn, làm mát, làm sạch, chống gỉ… cho động cơ ô tô. Nếu dầu động cơ không được thay thế định kỳ sẽ khiến động cơ nhanh hào mòn, dễ bị hư hại, xe bị nóng máy

Thay lọc dầu động cơ

Để đảm bảo sự hoạt động tốt của động cơ, cần thay thế lọc dầu động cơ định kỳ sau mỗi 10.000 km. Lọc dầu động cơ có tác dụng loại bỏ cặn bẩn và tạp chất trước khi dầu tham gia vào chu trình bôi trơn mới. Nếu không thay thế lọc dầu động cơ định kỳ, chất lượng dầu nhớt sẽ bị ảnh hưởng và gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của động cơ.

Thay lọc gió động cơ

Thay lọc gió động cơ

Vệ sinh lọc gió động cơ định kỳ sau mỗi 10.000 km và thay thế định kỳ sau mỗi 20.000-30.000 km là việc cần thiết. Lọc gió động cơ giúp loại bỏ bụi bẩn trong không khí trước khi nó vào buồng đốt. Nếu không thay thế lọc gió định kỳ, lọc có thể bị tắc nghẹt do bụi bẩn tích tụ. Điều này sẽ gây cản trở không khí đi vào buồng đốt và ảnh hưởng đến tỉ lệ hoà khí.

Thay lọc nhiên liệu

Thay thế lọc nhiên liệu sau mỗi 40.000 km hoặc 2 năm để loại bỏ tạp chất trước khi nhiên liệu đưa vào buồng đốt. Nếu lọc nhiên liệu không được thay định kỳ, nhiên liệu có thể bị ô nhiễm, làm giảm hiệu suất đốt cháy và gây ảnh hưởng đến công suất của động cơ.

Thay bugi

Thực hiện vệ sinh bugi theo chu kỳ 20.000 km, thay thế bugi thông thường định kỳ sau mỗi 40.000 km và bugi Iridi sau mỗi 100.000 km. Bugi có chức năng tạo ra tia lửa để đốt cháy hỗn hợp nhiên liệu và không khí, cung cấp năng lượng cho động cơ hoạt động. Sau một thời gian sử dụng, bugi dễ bị bám bẩn, mòn hoặc chảy, dẫn đến hiện tượng đánh lửa yếu, chậm hoặc không đánh lửa. Do đó, cần thực hiện vệ sinh và thay thế bugi định kỳ để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của động cơ.

Vệ sinh kim phun

Thực hiện vệ sinh kim phun định kỳ sau mỗi 20.000 km. Kim phun có tác dụng phun nhiên liệu để tạo ra sự cháy trong buồng đốt động cơ. Sau một thời gian hoạt động, kim phun thường bị bám đầy các mảnh vụn và cặn bẩn do chất bẩn và than, vì vậy cần thường xuyên vệ sinh để giữ cho kim phun hoạt động tốt và đảm bảo hiệu suất tối đa của động cơ.

Thay nước làm mát động cơ

Thay nước làm mát động cơ

Kiểm tra và bổ sung định kỳ sau mỗi 10.000 km, thay thế định kỳ sau mỗi 40.000 – 60.000 km là cách để đảm bảo hiệu suất của nước làm mát trong việc làm mát động cơ ô tô. Nước làm mát có tác dụng làm giảm nhiệt độ của động cơ, giúp cho nó hoạt động ở mức nhiệt độ an toàn và bền vững. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, nước làm mát dễ bị bẩn, biến chất, làm giảm hiệu quả làm mát, ảnh hưởng đến hoạt động của động cơ. Do đó, việc kiểm tra và thay thế định kỳ là cần thiết để bảo vệ động cơ và đảm bảo sự an toàn khi lái xe.

Kiểm tra điều chỉnh khe hở xu páp

Cần kiểm tra định kỳ sau mỗi quãng đường đi 40.000 km trên động cơ. Khi động cơ hoạt động, việc xuất hiện nhiệt độ cao có thể làm cho xu páp giãn nở. Vì vậy, cần phải có khe hở để đảm bảo rằng khi xu páp giãn nở, nó vẫn có thể khít vào cuối kỳ nén. Tuy nhiên, nếu khe hở quá lớn, thì thời điểm mở/đóng của xu páp sẽ bị sai lệch. Do đó, cần thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh khe hở của xu páp để đảm bảo rằng nó đang đáp ứng đúng chuẩn.

Thay đai truyền động trục cam

Để đảm bảo sự chuyển động đồng bộ và ăn khớp với nhau giữa bánh đà trục cam và trục khuỷu, dây curoa cam cần được thay thế định kỳ sau mỗi 100.000 km. Sau thời gian dài hoạt động, dây đai cam thường bị mòn, nứt và trở nên không còn hiệu quả, vì vậy thay thế định kỳ là rất cần thiết.

Kiểm tra các dây đai trên động cơ

Để đảm bảo hoạt động tốt của các thiết bị như hệ thống điều hoà, bơm két nước, bơm trợ lực lái, máy phát điện,… thì dây đai động cơ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền động cho chúng. Tuy nhiên, sau một khoảng thời gian hoạt động dài, dây đai dễ bị mòn, nứt và xuống cấp, do đó cần được kiểm tra định kỳ sau mỗi 100.000 km và thay thế nếu cần thiết để đảm bảo sự an toàn và ổn định cho hệ thống.

Kiểm tra điều chỉnh tốc độ không tải

Để đảm bảo tốc độ động cơ ở chế độ không tải được điều khiển một cách chính xác, van điều khiển không tải đóng vai trò quan trọng trong hệ thống. Tuy nhiên, sau một khoảng thời gian hoạt động dài, van có thể bị sai lệch và ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống. Vì vậy, cần kiểm tra và điều chỉnh lại van điều khiển không tải định kỳ sau mỗi 100.000 – 120.000 km để đảm bảo sự chính xác và ổn định trong quá trình vận hành của hệ thống.

Thay dầu hộp số

Thay dầu hộp số

Dầu hộp số là một yếu tố quan trọng giúp bôi trơn, làm sạch và chống gỉ sét cho các chi tiết bên trong hộp số. Tuy nhiên, sau một khoảng thời gian hoạt động, dầu hộp số có thể bị bẩn, biến chất, và độ nhớt không đảm bảo, gây ảnh hưởng đến hiệu suất của hộp số. Vì vậy, cần thay thế dầu hộp số định kỳ sau mỗi 40.000 – 60.000 km để đảm bảo chức năng bôi trơn, làm sạch và chống gỉ sét của dầu, và giúp cho hộp số hoạt động ổn định và bền bỉ hơn.

Thay dầu cầu (dầu truyền động)

Thay thế định kỳ sau mỗi 40.000 km. Dầu cầu có tác dụng bôi trơn, giảm lực ma sát cho hệ thống truyền động.

Kiểm tra, bảo dưỡng phanh trước/sau 

Hệ thống phanh ô tô hoạt động trong môi trường đòi hỏi tần suất cao và đòi hỏi sự an toàn tuyệt đối. Vì lực ma sát lớn, các chi tiết trong hệ thống phanh có thể bị hao mòn và gây ảnh hưởng đến hiệu suất và tính an toàn của hệ thống. Do đó, cần thực hiện kiểm tra định kỳ hệ thống phanh sau mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng để đảm bảo hoạt động an toàn và ổn định của hệ thống. Các hạng mục kiểm tra phanh bao gồm kiểm tra má phanh, xi lanh phanh, bầu trợ lực phanh, chân phanh, phanh ABS và các chi tiết khác để đảm bảo hệ thống phanh hoạt động tốt và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu an toàn.

Kiểm tra, điều chỉnh phanh đỗ

Hệ thống phanh đỗ đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho xe ổn định khi đỗ. Mặc dù phanh đỗ không phải làm việc nặng như phanh chân, nhưng vì hoạt động nhiều lần trong quá trình sử dụng xe nên cũng dễ bị hư hỏng hoặc mất hiệu suất. Vì thế, cần thực hiện kiểm tra và điều chỉnh hệ thống phanh đỗ định kỳ sau mỗi 20.000 – 40.000 km để đảm bảo an toàn khi đỗ xe. Kiểm tra và điều chỉnh hệ thống phanh đỗ bao gồm nhiều hạng mục, bao gồm kiểm tra và thay thế bộ lò xo phanh, kiểm tra và điều chỉnh tấm phanh, kiểm tra và thay thế dây cáp phanh đỗ, kiểm tra và thay thế bộ khóa và các chi tiết khác. Các hạng mục này cần được thực hiện đúng cách và đúng thời gian để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn của hệ thống phanh đỗ.

Thay dầu phanh

Thay dầu phanh

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng hệ thống phanh, cần thực hiện kiểm tra định kỳ sau mỗi 10.000 km và thay thế dầu phanh định kỳ sau mỗi 2-3 năm. Dầu phanh có tác dụng truyền lực để giúp hệ thống phanh hoạt động tốt. Tuy nhiên, sau một thời gian dài sử dụng, dầu phanh thường bị nhiễm nước do đặc tính hút ẩm và bị nhiễm bẩn. Vì vậy, việc thay thế dầu phanh định kỳ là rất cần thiết.

Thay dầu trợ lực lái

Để đảm bảo hệ thống lái xe hoạt động trơn tru, cần kiểm tra định kỳ sau mỗi 10.000 km và thay thế dầu trợ lực lái định kỳ sau mỗi 60.000 – 80.000 km. Dầu trợ lực lái có tác dụng truyền lực đẩy thanh răng để giúp vô lăng xoay chuyển nhẹ nhàng hơn.

Đảo lốp xe

Để tăng tuổi thọ của lốp xe và đảm bảo an toàn khi sử dụng xe, cần đảo lốp định kỳ sau mỗi 10.000 km. Do trọng lượng phân phối trên các trục xe không đều nên lốp xe sẽ bị mòn không đều. Việc đảo lốp định kỳ giúp các lốp mòn đều hơn và tận dụng được tuổi thọ của lốp xe tối đa.

Kiểm tra hệ thống điều hoà, quạt, sưởi

Kiểm tra hệ thống điều hoà, quạt, sưởi

Để đảm bảo hệ thống điều hòa hoạt động tốt và mang lại không gian thoải mái cho người sử dụng, cần thực hiện kiểm tra định kỳ sau mỗi 5.000 km hoặc 6 tháng. Việc này bao gồm kiểm tra và vệ sinh lọc gió điều hòa, vệ sinh dàn lạnh (sau mỗi 40.000 km), thay phin lọc ga định kỳ sau mỗi 2 năm, kiểm tra ga và bổ sung ga lạnh nếu thiếu.

Kiểm tra van thông gió, hộp các te, các đường ống và đầu nối

Kiểm tra định kỳ mỗi 20.000 – 40.000 km.

Kiểm tra rô tuyn, cao su chắn bụi

Kiểm tra định kỳ mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng.

Kiểm tra hệ thống treo (giảm xóc, lò xò…), cao su chắn bụi trục truyền động

 Kiểm tra định kỳ mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng.

Kiểm tra hệ thống xả

Kiểm tra định kỳ mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng.

Kiểm tra nắp bình xăng, đường ống, đầu nối hệ thống nhiên liệu

Kiểm tra định kỳ mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng.

Kiểm tra độ rơ vô lăng, các thanh liên kết, thước lái

Kiểm tra độ rơ vô lăng, các thanh liên kết, thước lái

Kiểm tra định kỳ mỗi 10.000 km hoặc 6 tháng.

Kiểm tra nước rửa kính, cần gạt mưa

Kiểm tra định kỳ mỗi 5.000 km hoặc 6 tháng.

Kiểm tra hệ thống còi xe 

Kiểm tra định kỳ mỗi 5.000 km hoặc 6 tháng.

Kiểm tra áp suất lốp, độ mòn lốp xe

Kiểm tra định kỳ mỗi 5.000 km hoặc 6 tháng

Kiểm tra bình ắc quy, độ mòn điện cực

Kiểm tra định kỳ mỗi 5.000 km hoặc 6 tháng.

Kiểm tra hệ thống đèn xe

Kiểm tra định kỳ mỗi 5.000 km hoặc 6 tháng.

Quy định thời gian bảo dưỡng xe ô tô

Quy định thời gian bảo dưỡng xe ô tô

Theo lịch bảo dưỡng ô tô của các hãng xe, mốc bảo dưỡng thường được tính theo số kilomet hoặc thời gian vận hành xe, tuỳ vào trường hợp nào đến trước. Tuy nhiên, thời gian cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét khi bảo dưỡng xe. Ngay cả khi ô tô chưa đi đủ số kilomet quy định, nếu đã đến thời hạn bảo dưỡng thì cũng cần đưa xe đi bảo dưỡng để đảm bảo an toàn và tăng tuổi thọ cho xe

Các cấp bảo dưỡng ô tô theo km và thời gian

Bảo dưỡng cấp 1 (5.000 km)

Bảo dưỡng cấp 1 (5.000 km)

Bảo dưỡng cấp 1 được thực hiện khi xe đã đi được 5.000 km hoặc sau mỗi 3 tháng tuỳ vào trường hợp nào đến trước. Các hạng mục bảo dưỡng cấp 1 ô tô bao gồm:

  • Thay dầu động cơ

  • Kiểm tra nước rửa kính, cần gạt mưa

  • Kiểm tra hệ thống còi xe

  • Kiểm tra hệ thống điều hoà, quạt, sưởi…

  • Kiểm tra áp suất lốp, độ mòn lốp xe

  • Kiểm tra bình ắc quy, độ mòn điện cực

  • Kiểm tra hệ thống đèn xe

Bảo dưỡng cấp 2 (10.000 km)

Bảo dưỡng cấp 2 (10.000 km)

Bảo dưỡng cấp 2 tiến hành khi xe đã đi được 10.000 km hoặc sau mỗi 6 tháng tuỳ theo trường hợp nào đến trước. Các hạng mục bảo dưỡng cấp 2 ô tô bao gồm:

  • Các hạng mục bảo dưỡng cấp 1

  • Thay lọc dầu động cơ

  • Vệ sinh lọc gió động cơ

  • Kiểm tra/bổ sung nước làm mát

  • Kiểm tra/bổ sung dầu trợ lực lái

  • Kiểm tra/bổ sung dầu phanh

  • Kiểm tra, bảo dưỡng phanh trước/sau

  • Kiểm tra rô tuyn, cao su chắn bụi

  • Kiểm tra hệ thống treo, cao su chắn bụi trục truyền động

  • Kiểm tra hệ thống xả

  • Kiểm tra nắp bình xăng, đường ống, đầu nối hệ thống nhiên liệu

  • Kiểm tra độ rơ vô lăng, các thanh liên kết, thước lái

  • Đảo lốp

Bảo dưỡng cấp 3 (20.000 – 30.000 km)

Bảo dưỡng cấp 3 (20.000 – 30.000 km)

Bảo dưỡng cấp 3 tiến hành khi xe đã đi được 20.000 – 30.000 km hoặc sau 1 năm tuỳ theo trường hợp nào đến trước. Các hạng mục bảo dưỡng cấp 3 ô tô bao gồm:

Bảo dưỡng cấp 4 (40.000 – 60.000 km)

Bảo dưỡng cấp 4 (40.000 – 60.000 km)

Bảo dưỡng cấp 4 tiến hành khi xe đã đi được 40.000 – 60.000 km hoặc sau 2 – 3 năm tuỳ theo trường hợp nào đến trước. Các hạng mục bảo dưỡng cấp 4 ô tô bao gồm:

Bảo dưỡng cấp cao (80.000 – 100.000 km)

Bảo dưỡng cấp cao (80.000 – 100.000 km)

Bảo dưỡng cấp 5 tiến hành khi xe đã đi được 80.000 – 100.000 km hoặc sau 4 – 5 năm tuỳ theo trường hợp nào đến trước. Đồng thời cũng áp dụng khi bảo dưỡng xe ô tô cũ ở mốc 4 – 5 năm hay 9 – 10 năm. Các hạng mục bảo dưỡng cấp 5 ô tô bao gồm:

  • Các hạng mục bảo dưỡng như cấp 4

  • Kiểm tra, thay đai truyền động trục cam nếu đã xuống cấp

  • Kiểm tra các dây đai trên động cơ, thay thế nếu đã xuống cấp

  • Kiểm tra điều chỉnh tốc độ không tải

Các cấp, hạng mục bảo dưỡng được đề cập chỉ mang tính chất tham khảo chung. Các hãng xe và mẫu xe có thể có các yêu cầu bảo dưỡng khác nhau, phù hợp với đặc thù riêng của từng loại xe.

Lịch bảo dưỡng và thay phụ tùng các hãng xe

Lịch bảo dưỡng xe Toyota

Theo kế hoạch bảo dưỡng định kỳ của Toyota, xe cần được bảo dưỡng sau mỗi 5.000 km. Toyota Việt Nam phân chia nội dung bảo dưỡng định kỳ thành 4 cấp như sau:

  • Bảo dưỡng cấp nhỏ: 5.000 km – 15.000 km – 25.000 km – 35.000 km…

  • Bảo dưỡng cấp trung bình: 10.000 km – 30.000 km – 50.000 km – 70.000 km…

  • Bảo dưỡng cấp trung bình lớn: 20.000 km – 60.000 km – 100.000 km – 140.000 km…

  • Bảo dưỡng cấp lớn: 40.000 km – 80.000 km – 120.000 km – 160.000 km…

Lịch bảo dưỡng xe Honda

Theo lịch bảo dưỡng định kỳ của Honda, việc bảo dưỡng lần đầu sẽ được thực hiện sau khi xe đi được 1.000 km đầu tiên. Sau đó, các lần bảo dưỡng định kỳ tiếp theo sẽ được thực hiện sau mỗi 5.000 km hoặc từ 3 đến 6 tháng (tùy thuộc vào trường hợp nào đến trước). Trong đó, có một số mốc quan trọng như: 20.000 km, 40.000 km, 60.000 km, 100.000 km, 120.000 km, 140.000 km, 160.000 km, 180.000 km, 200.000 km…

Lịch bảo dưỡng xe Mazda

Theo lịch bảo dưỡng định kỳ của Mazda, việc bảo dưỡng lần đầu sẽ được thực hiện sau khi xe đi được 1.000 km đầu tiên. Sau đó, các lần bảo dưỡng định kỳ tiếp theo sẽ được thực hiện sau mỗi 5.000 km hoặc từ 3 đến 6 tháng (tùy thuộc vào trường hợp nào đến trước) với các mốc cụ thể như 5.000 km, 10.000 km, 15.000 km, 20.000 km, 25.000 km…

Lịch bảo dưỡng xe Kia

Theo lịch bảo dưỡng định kỳ của Kia, việc bảo dưỡng lần đầu sẽ được thực hiện sau khi xe đi được 1.000 km đầu tiên. Sau đó, các lần bảo dưỡng định kỳ tiếp theo sẽ được thực hiện sau mỗi 5.000 km hoặc từ 3 đến 6 tháng (tùy thuộc vào trường hợp nào đến trước) với các mốc cụ thể như 5.000 km, 10.000 km, 15.000 km, 20.000 km, 25.000 km…

Lịch bảo dưỡng xe Hyundai

Theo lịch bảo dưỡng xe Hyundai, việc bảo dưỡng định kỳ sẽ được thực hiện sau mỗi 5.000 km. Nội dung bảo dưỡng định kỳ được phân thành 4 cấp như sau:

Lịch bảo dưỡng xe Ford

Theo lịch bảo dưỡng của Ford, việc bảo dưỡng lần đầu tiên của xe cần được thực hiện sau khi đã sử dụng được 1.000 km. Sau đó, các lần bảo dưỡng định kỳ tiếp theo sẽ được thực hiện tại các mốc 10.000 km, 20.000 km, 30.000 km, 40.000 km, 50.000 km, 60.000 km, 70.000 km, 80.000 km, 90.000 km, 100.000 km, 110.000 km, 120.000 km, 130.000 km, 140.000 km, 150.000 km, 160.000 km…

Lịch bảo dưỡng xe Mitsubishi

Theo lịch bảo dưỡng xe Mitsubishi, sau khi đi được 1.000 km đầu tiên, xe cần được tiến hành bảo dưỡng lần đầu. Các lần bảo dưỡng định kỳ tiếp theo sẽ được thực hiện sau mỗi 5.000 km hoặc sau 4 tháng (tùy thuộc vào trường hợp nào đến trước).

Lịch bảo dưỡng xe VinFast

Để đảm bảo cho việc bảo dưỡng xe VinFast, xe cần phải được bảo dưỡng định kỳ sau mỗi 7.500 km hoặc sau mỗi 6 tháng (tùy thuộc vào điều kiện nào đến trước).

Lịch bảo dưỡng xe Mercedes

Lịch bảo dưỡng được đưa ra trên đây chỉ là lịch bảo dưỡng chung của các hãng xe, còn lịch bảo dưỡng chi tiết của mỗi mẫu xe có thể khác nhau. Để biết chính xác lịch bảo dưỡng định kỳ của xe mình, chủ xe có thể tham khảo trong Sổ hướng dẫn sử dụng xe, Sổ bảo hành xe hoặc liên hệ trực tiếp đến hãng xe để được tư vấn chi tiết.

Hiện nay, một số hãng xe đã có ứng dụng theo dõi và nhắc nhở lịch bảo dưỡng xe. Một số hãng xe hạng sang còn cung cấp dịch vụ gọi điện nhắc khách hàng khi xe đến kỳ hạn bảo dưỡng. Chủ xe có thể tham khảo và sử dụng những ứng dụng hay dịch vụ này để bảo dưỡng xe đúng hạn.

Chi phí bảo dưỡng xe ô tô

Chi phí bảo dưỡng xe ô tô

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí bảo dưỡng xe ô tô bao gồm bảng giá bảo dưỡng và thay thế phụ tùng của từng hãng xe, cấp độ bảo dưỡng, tình trạng, dòng và loại xe. Mặc dù, giá bảo dưỡng của các dòng xe ô tô phổ thông thường dao động trong khoảng giá nhất định.

  • Chi phí bảo dưỡng cấp 1 tầm 800.000 – 1.500.000 đồng

  • Chi phí bảo dưỡng cấp 2 tầm 1.200.000 – 2.500.000 đồng

  • Chi phí bảo dưỡng cấp 3 tầm 2.000.000 – 4.000.000 đồng

  • Chi phí bảo dưỡng cấp 4 tầm 6.000.000 – 10.000.000 đồng

Quy trình bảo dưỡng xe ô tô

Thường thì quy trình bảo dưỡng xe ô tô sẽ bao gồm các bước sau đây:

Bước 1: Khách hàng sẽ đặt lịch hẹn trước.

Bước 2: Khách hàng sẽ mang xe đến trung tâm bảo dưỡng vào thời gian đã đặt trước.

Bước 3: Trung tâm bảo dưỡng sẽ tiếp nhận và kiểm tra xe.

Bước 4: Trung tâm bảo dưỡng sẽ thông báo cho khách hàng về các hạng mục cần được bảo dưỡng hoặc sửa chữa (nếu có) và báo giá chi tiết.

Bước 5: Trung tâm bảo dưỡng sẽ tiến hành bảo dưỡng, sửa chữa (nếu có) và vệ sinh xe.

Bước 6: Cuối cùng, trung tâm bảo dưỡng sẽ trả lại xe cho khách hàng và khách hàng sẽ kiểm tra và nhận xe.

Có nên bảo dưỡng xe ô tô ở hãng?

Có nên bảo dưỡng xe ô tô ở hãng?

Sự phân vân giữa việc bảo dưỡng ô tô tại hãng hay gara ngoài thường do yếu tố chi phí. Thông thường, chi phí bảo dưỡng tại gara ngoài thường thấp hơn so với hãng do chi phí vận hành thấp và quy trình linh hoạt hơn, giúp giảm chi phí và giá phụ tùng thay thế. Tuy nhiên, điều này cũng đi kèm với rủi ro như việc thay phụ tùng “dỏm” hoặc bảo dưỡng sai sót do thợ không có kinh nghiệm.

Bảo dưỡng tại hãng thường đảm bảo tính đáng tin cậy hơn, bởi quy trình làm việc nghiêm ngặt, phụ tùng chính hãng và dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt. Thợ kỹ thuật tại hãng có kiến thức và kinh nghiệm tốt hơn về đặc tính của từng loại xe và có thể phát hiện và xử lý vấn đề hiệu quả hơn. Tuy nhiên, việc bảo dưỡng tại hãng cũng thường đắt hơn và có thể không linh hoạt như tại gara ngoài.

Mặc dù bảo dưỡng ô tô tại hãng đảm bảo chất lượng cao hơn, tuy nhiên chi phí lại cao hơn nhiều so với bảo dưỡnggara ngoài. Nếu xe còn trong thời gian bảo hành, chủ xe nên đưa xe đến hãng để được hưởng các chế độ bảo hành. Nếu xe đã hết thời gian bảo hành, chủ xe muốn tiết kiệm chi phí có thể đưa xe đến gara ngoài. Tuy nhiên, cần chọn gara ngoài có uy tín và đáng tin cậy để tránh các rủi ro.

Với các dòng xe hạng sang hay các dòng xe chưa được phổ biến nhiều ở Việt Nam như Mercedes, Audi, BMW, Lexus, Volvo, Subaru, Volkswagen, Land Rover… thì nên đưa xe đến hãng để bảo dưỡng.

Thực tế, hiện nay tình trạng bảo dưỡng xe tại hãng hay ở ngoài không còn chênh lệch quá nhiều. Tại Việt Nam, đã có nhiều cơ sở bảo dưỡng ô tô uy tín, đặc biệt là một số hệ thống chuỗi bảo dưỡng chuyên nghiệp, với chính sách giá cả minh bạch, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ kỹ thuật cao cấp không kém hãng.

Nên bảo dưỡng xe ô tô ở đâu uy tín?

Hiện nay, trên toàn quốc, có rất nhiều garage nhỏ và lớn cung cấp dịch vụ bảo dưỡng xe ô tô. Trong số đó, có nhiều địa chỉ được đánh giá cao về chất lượng và uy tín bởi nhiều chủ xe.

Tổng hợp lại, lịch bảo dưỡng định kỳ cho xe ô tô là một việc làm cần thiết để đảm bảo sự an toàn cho con người, gia tăng độ bền của động cơ và các chi tiết máy móc, đồng thời giảm thiểu sự cố hỏng hóc và đảm bảo sự ổn định cho quá trình vận hành của xe. Việc thực hiện lịch bảo dưỡng đúng đắn và đúng thời gian sẽ giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và duy trì hiệu suất tối ưu cho chiếc xe yêu quý của bạn. Vì vậy, hãy đặt lịch bảo dưỡng định kỳ cho xe ô tô của mình và luôn chú ý đến sự an toàn và bảo vệ của bản thân và những người xung quanh.

Đánh giá

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *