Các loại lốp ô tô thông dụng và đặc điểm của từng loại

lốp ô tô

Dưới đây là những thông tin liên quan đến lốp xe ô tô bao gồm thời gian thay lốp, kinh nghiệm chọn mua lốp, bảng giá các loại lốp, áp suất lốp, đảo lốp và cân chỉnh thước lái sẽ được chia sẻ.

Khi nào thay lốp ô tô?

Khi nào thay lốp ô tô?

Thời gian thay lốp ô tô

5 Năm từ ngày sản xuất

Thời gian sử dụng lốp an toàn nhất cũng là thời gian lốp ô tô còn trong thời hạn bảo hành. Nhiều chuyên gia khuyên nên thay lốp sau 5 năm từ ngày sản xuất, mặc dù ngày sản xuất được in trên thành lốp và không phải là ngày bắt đầu sử dụng. Việc thay lốp sẽ đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu và an toàn. Tuy nhiên, nếu lốp còn trong tình trạng bình thường sau 5 năm, bạn vẫn có thể sử dụng nó. Tuy nhiên, từ mốc 5 năm này, lốp xe ô tô cần được kiểm tra ít nhất mỗi năm một lần để đảm bảo an toàn.

Tối đa 10 năm

Theo khuyến nghị của hầu hết các nhà sản xuất lốp ô tô lớn trên thế giới, thì lốp ô tô chỉ nên được sử dụng trong vòng tối đa 10 năm kể từ ngày sản xuất. Dù lốp vẫn còn sử dụng được và chưa đạt đến vạch chỉ thị độ mòn lốp, tuy nhiên đến mốc 10 năm, nên thay lốp ô tô mới, bao gồm cả lốp dự phòng ít sử dụng, để đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách.

Những dấu hiệu cần thay lốp ô tô ngay

Những dấu hiệu cần thay lốp ô tô ngay

Nếu chưa đến thời hạn 5 năm nhưng lốp xe ô tô đã xuất hiện các dấu hiệu sau thì cũng cần thay lốp mới:

Độ sâu rãnh lốp nhỏ hơn 1,6 mm

Theo tiêu chuẩn an toàn, lốp ô tô phải có độ sâu rãnh tối thiểu là 1,6 mm để đảm bảo an toàn khi vận hành. Đối với các loại xe chạy nhiều, thường xuyên phanh gấp, cần kiểm tra độ mòn của lốp để lên kế hoạch thay thế phù hợp. Nếu độ sâu của rãnh dưới 1,6 mm, điều này cho thấy lốp đã bị mòn và cần phải thay lốp mới ngay lập tức. Có nhiều phương pháp để kiểm tra độ sâu rãnh lốp:

  • Sử dụng thiết bị đo độ sâu rãnh lốp để đo ở nhiều vị trí trên lốp.

  • Kiểm tra vạch chỉ thị độ mòn gai lốp được đúc trên những rãnh chính của lốp. Nếu các khối hoa lốp mòn có chiều cao bằng hoặc dưới vạch chỉ thị, hoặc vạch chỉ thị cũng bị mòn thì cần thay lốp mới ngay.

  • Sử dụng đồng xu Lincoln để kiểm tra. Đặt đầu tổng thống Lincoln của đồng xu vào rãnh lốp và xoay. Nếu toàn bộ phần đầu của Lincoln được nhìn thấy thì lốp đã quá mòn và cần thay mới.

Mặt lốp bị hư hại

Nếu lốp bị bong tróc, phồng (hay còn gọi là chửa thành), rạn nứt, đường vằn, cao su/sợi bố bị tách – bị nhăn… thì cần ngay lập tức thay lốp để tránh rủi ro cao như lốp bị nổ giữa đường, gây nguy hiểm cho tài xế và hành khách.

Bị lỗ thủng có đường kính lớn hơn 6 mm

Nếu lốp bị thủng, thường người ta sẽ chọn cách vá lỗ thủng để tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, nếu lỗ thủng có đường kính lớn hơn 6mm thì ngay cả khi lỗ được vá, an toàn khi vận hành không được đảm bảo. Vì vậy, cần cân nhắc việc thay lốp mới. Bên cạnh đó, nếu lốp bị thủng nhiều lỗ hoặc lỗ vá cũ đã bị rò rỉ khí thì cũng cần phải thay lốp ô tô mới.

Tanh lốp, van lốp bị hư hỏng

Tanh lốp là phần mặt tiếp xúc giữa lốp và mâm xe. Nếu bị lỗi hoặc bị biến dạng, khí bên trong lốp có thể bị rò rỉ. Do đó, khi phát hiện lỗi về tanh lốp, cần thay lốp mới ngay để đảm bảo an toàn khi vận hành. Ngoài ra, van lốp cũng rất quan trọng vì giúp duy trì áp suất lốp và ngăn khí ẩm xâm nhập. Nếu van bị hư hỏng, khí bên trong lốp có thể dễ dàng rò rỉ. Do đó, việc thay lốp mới cũng cần được xem xét nếu phát hiện van lốp bị hư.

Kinh nghiệm mua lốp xe ô tô 

Kinh nghiệm mua lốp xe ô tô

Chọn lốp xe ô tô theo nhu cầu sử dụng

Khi mua lốp xe ô tô, cần nắm vững thông tin về các dòng lốp để có thể lựa chọn đúng lốp phù hợp với nhu cầu và điều kiện sử dụng. Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại lốp ô tô được phân thành 4 nhóm chính dựa trên đặc tính và ứng dụng của chúng.

Lốp mềm, êm ái, ít ồn phù hợp đường đẹp

Dòng lốp này có khả năng giảm chấn tốt, tiếng ồn thấp nhờ cấu tạo rãnh hoa nông và độ mềm. Thích hợp cho các loại xe di chuyển thường xuyên trong khu vực đô thị như sedan và hatchback, đường bằng phẳng và đẹp. Tuy nhiên, độ mềm và êm của lốp này là điểm yếu khi di chuyển trên đường địa hình, đường sỏi đá hoặc đường xấu nhiều ổ gà. Lốp có thể bị rách, mòn, chửa hoặc bị đinh đâm. Ngoài ra, rãnh lốp dòng này thường nông, do đó độ bám đường không tốt trên đường xấu. Một số hãng lốp ô tô có sản phẩm thuộc dòng này là Michelin, Continental, Goodyear

Lốp cứng, ồn phù hợp đường xấu

Đây là một loại lốp xe ô tô có đặc tính cứng, rãnh hoa sâu và cấu trúc phức tạp, dẫn đến độ ồn lớn, không êm ái và thậm chí là hơi xóc khi đi qua các gờ giảm tốc hoặc ổ gà. Tuy nhiên, những lốp cứng như thế này lại có ưu điểm khi đi trên các cung đường xấu, chẳng hạn như đường sỏi đá, có nhiều ổ gà, đèo núi và địa hình khó khăn. Dòng lốp này có khả năng chịu tác động lớn, khó rách, hư hỏng hay “ăn” đinh. Thiết kế rãnh hoa sâu và phức tạp giúp độ bám rất tốt trên đường. Nếu bạn thường xuyên lái xe trên đường xấu, bạn nên chọn loại lốp này.

Một số hãng lốp xe ô tô nổi tiếng với dòng lốp này là Bridgestone và Dunlop.

Lốp hỗn hợp, phù hợp nhiều loại đường

Dòng lốp này không quá cứng để có được độ êm ái nhất định, cũng không quá mềm để có thể di chuyển đường xấu, tăng cường độ bền.

Câu sau: Đây là dòng lốp trung gian, giữa lốp mềm và lốp cứng. Dòng lốp này vừa có thể mang lại trải nghiệm lái êm ái và độ ồn thấp trên đường đẹp, lại vừa có thể di chuyển trên đường xấu một cách tốt hơn, tăng cường độ bền của lốp xe.

Tuy vậy, không thể đòi hỏi dòng lốp nào hoàn hảo hết, và dòng lốp hỗn hợp này cũng không ngoại lệ. Nó sẽ khó có được mức độ êm ái và độ ồn thấp tối đa như lốp mềm, và cũng khó đạt được độ bền và khả năng chịu tốt như lốp cứng. Thay vào đó, nó sẽ đáp ứng được cả hai mặt với mức độ tương đối.

Một số hãng lốp ô tô thuộc dòng này bao gồm: Yokohama, Maxxis, Toyo…

Lốp hiệu suất cao, lốp đặc chủng

Dòng lốp này được thiết kế cho các điều kiện sử dụng cụ thể như đường sa mạc, tuyết hay đua xe F1. Tuy nhiên, giá thành cao và khả năng khai thác không cao khiến dòng lốp này ít được sử dụng trên các loại xe du lịch thông thường.

Hiểu rõ về 4 nhóm lốp ô tô sẽ giúp bạn lựa chọn được loại lốp phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng. Ngoài ra, trong việc chọn lốp xe ô tô, còn có một số câu hỏi thường gặp như:

Lốp ô tô nào đi êm nhất?

Như đã đề cập trước đó, độ mềm và cứng của lốp là yếu tố chủ yếu quyết định độ ồn của lốp. Lốp mềm thường mang lại trải nghiệm lái êm ái và có độ ồn thấp hơn so với lốp cứng. Ví dụ, so sánh giữa lốp Michelinlốp Bridgestone, lốp Michelin êm hơn bởi vì nó mềm hơn, trong khi lốp Bridgestone lại gây ra tiếng ồn do cứng hơn.

Bên cạnh đó, tiếng ồn của lốp xe cũng phát ra từ rãnh hoa lốp (hay còn gọi là gai lốp hoặc ta lông). Trong khi xe chạy, rãnh hoa sẽ hút không khí vào các rãnh và sau đó nén xuống mặt đường. Khi rãnh hoa rời khỏi mặt đường, không khí bị nén sẽ bật ra và gây ra tiếng ồn. Sự phức tạp của cấu trúc rãnh hoa cũng như độ sâu của rãnh sẽ ảnh hưởng đến mức độ tiếng ồn. Nếu rãnh hoa có kiểu dạng vấu thì sẽ ồn hơn so với rãnh hoa dạng gân dọc.

Yếu tố thứ ba ảnh hưởng đến độ ồn của lốp là diện tích tiếp xúc với mặt đường của lốp. Nếu bề ngang của lốp càng lớn thì sẽ gây ra độ ồn càng cao do ma sát với mặt đường.

Yếu tố cuối cùng là vật liệu làm lốp. Mặc dù lốp ô tô đa phần được làm từ cao su, nhưng thành phần cấu tạo khác nhau của các hãng lốp cũng có thể ảnh hưởng đến độ ồn của chúng.

Lốp xe ô tô nào êm ái giảm độ ồn?

Từ những phân tích trên, có thể kết luận rằng để mua được lốp xe ô tô êm ái và ít ồn thì nên chọn những loại lốp mềm, có rãnh hoa gân dọc đơn giản. Loại lốp này thường được thiết kế đặc biệt cho điều kiện đường sá đô thị, đường bằng phẳng, có khả năng di chuyển êm ái. Tuy nhiên, nó có nhược điểm là dễ bị hư hỏng khi di chuyển trên đường xấu, đường đầy sỏi đá, ổ gà, ăn đinh… Lốp mềm này cũng không có độ bám đường tốt bằng loại lốp cứng với rãnh hoa vấu hay khối.

Trong số các hãng lốp ô tô phổ biến trên thị trường Việt Nam, lốp Michelin được đánh giá cao về độ êm ái. Ngoài ra, còn có một số hãng lốp ô tô khác cũng được biết đến với độ êm ái và độ ồn thấp, chẳng hạn như lốp Continental, GoodyearPirelli.

Lốp ô tô nào bền nhất?

Việc xác định độ bền của lốp ô tô phụ thuộc vào nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, nhưng có hai yếu tố quan trọng nhất là loại lốp và cách lựa chọn & sử dụng.

Để đánh giá độ bền của lốp, thường sẽ cân nhắc đến khả năng chịu tác động và nhiệt độ. So sánh giữa các loại lốp ô tô (trừ loại hiệu suất cao), lốp cứng có độ bền tốt nhất nhưng lại gây ồn nhiều hơn. Tuy nhiên, cách lựa chọn và sử dụng lốp cũng ảnh hưởng đến độ bền của chúng. Cần chọn loại lốp phù hợp với cung đường thường xuyên đi lại để tránh việc lốp dù tốt nhưng nhanh hỏng nếu sử dụng không đúng mục đích.

Trong các thương hiệu lốp ô tô hiện nay, Bridgestone được đánh giá là có độ bền cao nhất. Tuy nhiên, cũng có nhiều thương hiệu khác như Dunlop, PirelliMichelin (với điều kiện di chuyển trên đường đẹp) cũng nổi tiếng về độ bền của sản phẩm.

Chọn kiểu rãnh và kiểu hoa lốp ô tô phù hợp

Chọn kiểu rãnh và kiểu hoa lốp ô tô phù hợp

Lốp ô tô không chỉ được đánh giá bởi chất lượng mà còn phụ thuộc vào kiểu rãnh và hoa lốp xe, ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất vận hành. Mỗi kiểu rãnh và hoa lốp đều có những ưu nhược điểm riêng, do đó cần phải lựa chọn kiểu rãnh và hoa lốp phù hợp với nhu cầu sử dụng. Rãnh lốp được hiểu là các đường rãnh sâu trên bề mặt lốp, trong khi hoa lốp là các đường nhô nổi được tạo thành từ các rãnh này.

Các loại kiểu rãnh lốp

Có 3 kiểu rãnh lốp phổ biến, bao gồm:

Kiểu rãnh dọc là một kiểu rãnh đơn giản nhất với nhiều ưu điểm, bao gồm tăng khả năng thoát nước, giảm sức cản tối đa, chống trượt và độ ồn thấp nhất do không khí nén ít. Loại rãnh này thích hợp cho xe di chuyển trong đô thị, đường đẹp, đường trường. Trong khi đó, kiểu rãnh vấu có hình dạng các vấu, móc, thường được bố trí ở mép lốp với hướng vuông góc với mép. Kiểu rãnh này tăng lực kéo và độ bám, nhưng khả năng chống trượt ngang thấp và độ ồn lớn. Nó thích hợp cho xe di chuyển với tốc độ chậm, trên đường xấu, đường không được trải nhựa và địa hình gồ ghề. Kiểu rãnh giun có hình dạng các đường uốn éo giống con giun, tăng tính năng dẫn động và hiệu quả phanh, giảm trượt dài và trượt quay. Tuy nhiên, kiểu rãnh này thường mòn nhanh hơn các kiểu khác. Thông thường, các loại lốp ô tô kết hợp nhiều kiểu rãnh với nhau, nhưng chỉ có một kiểu rãnh làm chủ đạo và thường được bố trí ở vị trí trung tâm.

Các loại kiểu hoa lốp

Có rất nhiều người quan tâm đến kiểu hoa lốp, bởi vì nó không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận hành của lốp, mà còn ảnh hưởng đến mặt thẩm mỹ của xe. Các loại hoa lốp như hoa lốp xương sườn, hoa lốp định hướng và hoa lốp hình giun đều có ưu điểm và nhược điểm riêng của mình.

  • Kiểu hoa lốp xương sườn có rãnh dọc ở trung tâm và rãnh vấu ở hai bên. Ưu điểm của nó là lực cản nhỏ và ổn định cao, giúp kiểm soát tốt và chống trượt ngang tốt. Tuy nhiên, khả năng gia tăng tốc độ và hỗ trợ phanh của nó chưa tốt, phù hợp cho xe chạy đường nhựa và bánh trước xe tải/xe buýt.

  • Kiểu hoa lốp định hướng có rãnh dọc ở trung tâm và rãnh giun ở hai bên đều hướng về cùng 1 hướng. Ưu điểm của nó là thoát nước tốt và hỗ trợ phanh hiệu quả. Phù hợp cho xe chạy tốc độ cao và xe chạy đường ướt – đường mưa.

  • Kiểu hoa lốp hình giun không có rãnh dọc mà chỉ có những rãnh giun chạy ngang và dọc mặt lốp. Ưu điểm của nó là bám đường rất tốt, khả năng kiểm soát tốt và hỗ trợ phanh tốt. Tuy nhiên, lực cản cao và ồn. Phù hợp cho xe chạy đường xấu, địa hình gồ ghề và tốc độ chậm.

  • Hoa lốp giun kết hợp xương sườn (Rib-Lug Shape) là sự kết hợp giữa kiểu rãnh dọc và rãnh giun. Với ưu điểm là định hướng tốt, tăng cường khả năng phanh, tăng cường độ bám đường và chống trượt dọc, loại lốp này phù hợp cho các loại xe chạy trên đường bất kể đẹp hay xấu.

  • Trong khi đó, hoa lốp bất đối xứng (Asymmetric) có kiểu hướng rãnh khác nhau ở mỗi bên lốp. Với ưu điểm là chống trượt khi cua ở tốc độ cao và ít mòn ở vùng ngoài lốp, tuy nhiên cần chú ý lắp đúng mặt ngoài và trong để đảm bảo hiệu quả. Loại lốp này phù hợp cho các loại xe thể thao, xe đua…

Chọn kích cỡ lốp phù hợp với mâm xe

Chọn kích cỡ lốp phù hợp với mâm xe

Thông tin về kích cỡ lốp và mâm (lazang) thường được ghi trên bệ cửa ghế lái và trong sổ hướng dẫn sử dụng xe bởi nhà sản xuất. Chủ xe có thể tra cứu tại đây để biết chính xác kích cỡ lốp của xe của mình. Thông số kỹ thuật lốp thường được đưa ra dưới dạng: (Chiều rộng lốp)/(Tỷ lệ chiều cao/chiều rộng)-(cấu trúc lốp)-(đường kính mâm), ví dụ: 165/65/R14. Thông tin này cho biết chiều rộng của lốp, tỷ lệ chiều cao và chiều rộng, cấu trúc lốp (ví dụ: R tương ứng với cấu trúc Radial – loại phổ biến nhất) và đường kính mâm. Kích cỡ lốp phù hợp sẽ ảnh hưởng đến truyền động, độ bền động cơ, hiệu quả phanh và tuổi thọ của lốp. Ngoài ra, theo quy định pháp luật, bánh lốp xe phải đúng kích cỡ và tiêu chuẩn kỹ thuật của từng loại xe, do đó việc lựa chọn kích cỡ lốp đúng theo thông số kỹ thuật là rất quan trọng khi mua lốp xe ô tô.

Chú ý phân biệt lốp thật giả

Trên thị trường hiện nay có nhiều lốp xe ô tô không chất lượng, nhái, giả hoặc lốp cũ được “đánh máy” thành lốp mới, điều này gây ra nhiều khó khăn và hoang mang cho người tiêu dùng. Vậy, làm thế nào để phân biệt được lốp xe thật và giả?

Xem các ký hiệu in trên lốp

  • Để phân biệt lốp ô tô thật giả, bạn có thể dựa vào các ký hiệu trên lốp xe như sau:

  • Độ sắc nét: Lốp thật in ra các thông tin rõ ràng, sắc nét, trong khi đó lốp giả thường có chất lượng in ấn kém, mờ đi và khó đọc.

  • Độ chính xác: Lốp thật in ra đúng thông tin chi tiết của sản phẩm, trong khi lốp giả có thể thiếu hoặc in sai thông tin, dẫn đến khác biệt về mẫu mã và thông số kỹ thuật.

Xem vạch thể hiện độ mòn T.W.I

Các hãng sản xuất lốp ô tô thường in ký hiệu T.W.I và một mũi tên tam giác để đánh giá độ mòn lốp. Với lốp thật, khoảng cách giữa ký hiệu này và mép lốp là 50 mm. Tuy nhiên, với lốp giả hoặc lốp cũ bị làm giả, khoảng cách này thường nhỏ hơn do lốp không đúng thông số hoặc đã bị mòn. Nếu mũi tên trên lốp bị xoá và được vẽ lại thì việc nhận biết sẽ khó khăn hơn. Trong trường hợp này, cần dựa vào độ sắc nét của mũi tên để xác định lốp thật giả. Tuy nhiên, mũi tên in giả thường không sắc nét và đẹp như các ký hiệu được dập trên máy.

Chà lên bánh xe

Sau khi di chuyển khoảng 10 – 15 km, có thể sử dụng một miếng khăn giấy trắng chà lên bề mặt bánh xe, đặc biệt là các vị trí in thông số. Nếu chỉ thấy bụi bẩn, đất thì chắc chắn đó là lốp thật. Tuy nhiên, nếu thấy cả bụi bẩn, đất và bột màu đen thì đó có thể là lốp giả hoặc lốp cũ đã bị thay đổi thông số kỹ thuật.

Ưu nhược điểm và bảng giá các loại lốp xe ô tô 

Dưới đây là một số đánh giá về ưu và nhược điểm của các loại lốp ô tô phổ biến tại Việt Nam, được tổng hợp từ nhiều ý kiến đánh giá của người dùng xe.

Lốp ô tô Michelin

Lốp ô tô Michelin

Michelin, một tập đoàn sản xuất lốp xe hàng đầu thế giới của Pháp, được thành lập vào năm 1888. Hiện tại, Michelin đã có mặt tại hơn 170 quốc gia trên toàn thế giới, bao gồm Việt Nam, với hơn 60 nhà máy sản xuất. Lốp Michelin được phân phối tại Việt Nam có nguồn gốc chính từ Thái Lan, Trung Quốc, Châu Âu, Bắc Mỹ và nhiều nơi khác.

Lốp Michelin có nhiều ưu điểm như êm ái, độ ồn thấp, độ bám đường tốt, an toàn cao, tiết kiệm nhiên liệu và nhiều dòng sản phẩm chuyên biệt phù hợp với từng dòng xe và loại đường sá. Tuy nhiên, lốp Michelin cũng có những nhược điểm như thường bị rạn chửa, mòn lệch, mòn nhanh trên đường xấu, dễ bị đinh hoặc vật nhọn hư hỏng, và giá cả khá cao.

Các dòng lốp ô tô Michelin được thiết kế riêng cho từng dòng xe như lốp Michelin Latitude, LTX, Pilot cho xe SUV, lốp Michelin Latitude cho xe crossover, lốp Michelin Energy, Primacy cho xe sedan và hatchback. Chế độ bảo hành của lốp Michelin chính hãng là 6 năm kể từ ngày sản xuất hoặc trước khi lốp mòn đến vạch chỉ mòn 1,6mm, có thể đổi lốp mới hoặc được bồi thường tùy vào tình trạng của lốp.

– Giá lốp xe ô tô Michelin:

Kích thước

Giá lốp ô tô Michelin (VND)

Lazang 13 inch

1,1 – 1,3 triệu

Lazang 14 inch

1,1 – 2,2 triệu

Lazang 15 inch

1,5 – 3,8 triệu

Lazang 16 inch

2 – 5,1 triệu

Lazang 17 inch

2,3 – 5,1 triệu

Lazang 18 inch

3,4 – 5,2 triệu

Lốp ô tô Bridgestone

Lốp ô tô Bridgestone

Bridgestone là một hãng sản xuất phụ tùng ô tô của Nhật Bản, được thành lập vào năm 1931. Từ năm 2007, Bridgestone đã trở thành một trong những hãng sản xuất lốp xe lớn nhất trên toàn cầu. Các mẫu xe của hãng Toyota được lắp ráp tại Việt Nam hiện nay sử dụng lốp Bridgestone. Trên thị trường Việt Nam, lốp ô tô Bridgestone được phân phối từ Thái Lan, Indonesia, Nhật Bản, Châu Âu…

Điểm nổi bật của lốp Bridgestone chính hãng là độ bền cao, đặc biệt là khi sử dụng trên đường trường, đường đèo núi và đường xấu. Những ưu điểm của lốp ô tô Bridgestone bao gồm độ bền cao, độ dẻo dai, sức mòn lâu, khá êm ái (ít hơn so với Michelin, nhưng êm hơn so với Dunlop), độ bám đường tốt, đặc biệt là khi chạy trên mặt đường ướt (bám tốt hơn Michelin), ổn định khi chạy với tốc độ cao, phản hồi lái tốt, khả năng chống đinh và vật nhọn tốt, nhiều kiểu rãnh hoa lốp đẹp, tiết kiệm nhiên liệu, khả năng cân bằng tốt và nhiều dòng sản phẩm chuyên biệt cho từng dòng xe và loại đường sá. Một số dòng sản phẩm của Bridgestone còn được trang bị công nghệ chống xịt RunFlat.

Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm của lốp ô tô Bridgestone như là cứng và ồn, giá thành cao. Bridgestone cũng có nhiều dòng lốp ô tô thiết kế riêng cho từng dòng xe, ví dụ như lốp Bridgestone Alenza, lốp Bridgestone Dueler và lốp Bridgestone Ecopia cho xe SUV và crossover, hay lốp Bridgestone Turanza, lốp Bridgestone Ecopia và lốp Bridgestone Potenza cho xe sedan và hatchback.

Chế độ bảo hành của lốp ô tô Bridgestone chính hãng là 7 năm kể từ ngày sản xuất hoặc trước khi lốp mòn đến mức chỉ còn 1,6mm. Khách hàng có thể được đổi lốp mới hoặc bồi thường tùy theo tình trạng của lốp.

– Giá lốp xe ô tô Bridgestone:

Kích thước

Giá lốp ô tô Bridgestone (VND)

Lazang 13 inch

0,8 – 1,2 triệu

Lazang 14 inch

1 – 2 triệu

Lazang 15 inch

1,2 – 3,7 triệu

Lazang 16 inch

1,7 – 5,5 triệu

Lazang 17 inch

2,4 – 6 triệu

Lazang 18 inch

2,9 – 9 triệu

Lốp ô tô Hankook

Lốp ô tô Hankook

Hankook là công ty sản xuất lốp xe đầu tiên tại Hàn Quốc, thành lập vào năm 1941. Các hãng xe Hàn Quốc thường sử dụng lốp của Hankook và tại Việt Nam, các sản phẩm của hãng này được phân phối chủ yếu từ các nước như Indonesia, Hàn Quốc, Thái Lan, Nhật Bản, Trung Quốc…

Ưu điểm của lốp ô tô Hankook bao gồm giá thành mềm, khả năng bền tương đối và được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, nhược điểm của sản phẩm bao gồm thiết kế mỏng, cứng và gây ồn, dễ bị hỏng khi gặp các vật cản như ổ gà hoặc khi di chuyển trên đường xấu. Sản phẩm cũng có ít dòng để lựa chọn.

Chế độ bảo hành lốp ô tô Hankook chính hãng áp dụng trong vòng 5 năm từ ngày sản xuất hoặc đến khi độ sâu của gai mòn đạt 1,6mm, và tỉ lệ điều chỉnh bảo hành được tính theo tỉ lệ độ sâu của gai còn dùng được.

– Giá lốp xe ô tô Hankook:

Kích thước

Giá lốp ô tô Hankook (VND)

Lazang 13 inch

0,9 – 1,4 triệu

Lazang 14 inch

0,9 – 1,9 triệu

Lazang 15 inch

1 – 3,2 triệu

Lazang 16 inch

1,7 – 4,5 triệu

Lazang 17 inch

2,1 – 6,7 triệu

Lazang 18 inch

2,9 – 7,4 triệu

Lốp ô tô Dunlop

Lốp ô tô Dunlop

Dunlop là một nhãn hiệu lốp xe được sở hữu bởi nhiều công ty trên khắp thế giới, bao gồm cả Goodyear Tyre và Continental AG. Lốp Dunlop phân phối tại Việt Nam chủ yếu được sản xuất tại Thái Lan, Nhật Bản và Đức.

Điểm nổi bật của lốp Dunlop là độ bền cao, khả năng chống trượt tốt, giá cả hợp lý và thích hợp cho việc vận hành trên đường trường, đèo núi, đường xấu và địa hình, đặc biệt phù hợp cho xe SUV và xe 4WD.

Các ưu điểm của lốp ô tô Dunlop bao gồm độ bền cao, khả năng chống trượt và bám đường tốt, đặc biệt là khi điều khiển xe trong điều kiện trời mưa, tốc độ cao. Giá cả trung bình và tiết kiệm nhiên liệu nhờ lực cản thấp. Một số dòng sản phẩm có vỏ bọc gia cường để giảm nguy cơ hư hỏng và nhiều dòng sản phẩm chuyên biệt cho từng loại xe và loại đường sá.

Tuy nhiên, lốp ô tô Dunlop có một số nhược điểm, bao gồm độ cứng và tiếng ồn cao, thích hợp cho những chiếc xe được trang bị cách âm tốt. Các dòng lốp ô tô Dunlop được thiết kế riêng cho từng loại xe, bao gồm lốp Dunlop SP TRG, Dunlop Grandtrek cho xe SUV và crossover, lốp Dunlop SP Touring, lốp Dunlop Enasave, lốp Dunlop SP Sport, lốp Dunlop Veuro cho xe sedan và hatchback.

Chế độ bảo hành của lốp ô tô Dunlop chính hãng là 5 năm kể từ ngày sản xuất hoặc trước khi lốp mòn đến mức chỉ mòn 1,6mm. Giá trị bồi thường được tính bằng giá lốp xe nhân với độ sâu của gai còn lại chia cho độ sâu của gai ban đầu.

– Giá lốp xe ô tô Dunlop:

Kích thước

Giá lốp ô tô Dunlop (VND)

Lazang 13 inch

0,9 – 1,2 triệu

Lazang 14 inch

0,9 – 1,5 triệu

Lazang 15 inch

1,2 – 3,7 triệu

Lazang 16 inch

1,7 – 5,5 triệu

Lazang 17 inch

2,4 – 6 triệu

Lazang 18 inch

2,9 – 9 triệu

Lốp ô tô Goodyear

Lốp ô tô Goodyear

Goodyear là một công ty sản xuất lốp ô tô đa quốc gia của Mỹ được thành lập vào năm 1898. Nhiều hãng xe danh tiếng từ Châu Âu như Mercedes, Audi, Lexus đã sử dụng lốp ô tô Goodyear. Ở Việt Nam, lốp Goodyear được phân phối chủ yếu từ Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Philippines, Nhật Bản và Mỹ.

Lốp ô tô Goodyear có nhiều điểm nổi bật như êm ái, bền, giá hợp lý, đa dạng và có thể vận hành trên cả đường đẹp và đường xấu. Các ưu điểm của lốp ô tô Goodyear bao gồm độ ồn thấp, độ êm ái cao, độ bám đường tốt, khả năng chống trượt tốt, độ an toàn tốt và giá cả hợp lý. Ngoài ra, lốp ô tô Goodyear cũng được thiết kế giảm ồn và tiết kiệm nhiên liệu. Công ty sản xuất cũng cung cấp nhiều dòng sản phẩm chuyên biệt cho từng loại xe và loại đường sá.

Tuy nhiên, lốp ô tô Goodyear có thể bị chửa, mòn lệch nếu thường xuyên đi trên đường xấu, tuy nhiên chúng chịu tác động tốt hơn so với lốp ô tô Michelin. Các dòng lốp ô tô Goodyear được thiết kế riêng cho từng loại xe, bao gồm lốp Goodyear Wrangler và Efficientgrip cho xe SUV và crossover, và lốp Goodyear Assurance, Eagle và Efficientgrip cho xe sedan và hatchback.

Công ty cung cấp chế độ bảo hành chính hãng lên đến 5 năm kể từ ngày sản xuất hoặc trước khi lốp mòn đến vạch chỉ mòn 1,6mm. Nếu chiều cao gai trên 70%, công ty sẽ bồi thường cho khách hàng một lốp mới. Nếu chiều cao gai dưới 70%, công ty sẽ bồi thường giá trị tương đương với tỷ lệ % còn lại của gai lốp.

Giá cả của lốp ô tô Goodyear phụ thuộc vào loại lốp và kích thước của xe, tuy nhiên chúng có giá hợp lý và đáp ứng được nhu cầu của đa số khách hàng.

– Giá cả của lốp ô tô Goodyear

Kích thước

Giá lốp ô tô Goodyear (VND)

Lazang 13 inch

0,9 – 1,8 triệu

Lazang 14 inch

1,1 – 2,5 triệu

Lazang 15 inch

1,2 – 4,8 triệu

Lazang 16 inch

1,7 – 4,5 triệu

Lazang 17 inch

2 – 5,6 triệu

Lazang 18 inch

5,4 – 8,4 triệu

Lốp ô tô Continental

Lốp ô tô Continental

Continental là một trong những nhà sản xuất lốp xe hàng đầu của Đức, được thành lập vào năm 1871. Hiện nay, hãng có hệ thống nhà máy sản xuất phân bố ở hơn 10 quốc gia trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, lốp Continental được phân phối chủ yếu từ Malaysia, Châu Âu và Đức.

Lốp xe Continental được đánh giá là rất êm ái, hơn cả lốp Michelin. Nó cũng có vận hành đằm và ổn định cao, đặc biệt là khi di chuyển trên đường cao tốc và trong điều kiện thời tiết mưa. Điểm nổi bật khác của lốp Continental là khả năng phanh ngắn và tiết kiệm nhiên liệu nhờ lực cản thấp. Hơn nữa, nó còn có độ bám đường tốt và độ ổn định cao, giúp tăng cường an toàn khi di chuyển trên đường.

Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, Continental cung cấp nhiều dòng sản phẩm chuyên biệt cho từng loại xe và điều kiện đường sá, bao gồm cả các dòng sản phẩm phù hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.

Tuy nhiên, điểm yếu của lốp Continental là dễ bị hư hỏng nếu di chuyển trên đường xấu, ổ gà hay leo lề không đúng cách. Ngoài ra, giá cả của lốp Continental cũng khá cao.

Các dòng lốp ô tô Continental được thiết kế riêng cho từng loại xe, bao gồm xe SUV & bán tải, xe sedan & hatchback, xe hạng sang & xe hiệu suất cao. Chế độ bảo hành của lốp Continental chính hãng là 6 năm từ ngày sản xuất hoặc trước khi lốp mòn đến vạch chỉ mòn 1,6mm.

– Giá lốp xe ô tô Continental:

Kích thước

Giá lốp ô tô Continental (VND)

Lazang 14 inch

1,3 – 1,5 triệu

Lazang 15 inch

1,3 – 3,6 triệu

Lazang 16 inch

1,4 – 3,8 triệu

Lazang 17 inch

2,1 – 3,8 triệu

Lazang 18 inch

3,1 – 4,2 triệu

Lốp ô tô Yokohama

Lốp ô tô Yokohama

Yokohama được biết đến là một công ty sản xuất lốp cao su hàng đầu của Nhật Bản, đã hoạt động từ năm 1917. Công ty lốp Yokohama Việt Nam, trực thuộc tập đoàn Yokohama Nhật Bản, được thành lập vào năm 1997. Lốp Yokohama được phân phối tại Việt Nam chủ yếu đến từ Nhật Bản, Philippines, và Thái Lan.

Lốp Yokohama được đánh giá cao với các điểm nổi bật như độ êm ái, khả năng bám đường tốt, chống trượt hiệu quả, phù hợp cho cả đường đẹp và đường xấu.

Các ưu điểm của lốp ô tô Yokohama bao gồm khả năng bám đường và chống trượt tốt, tiết kiệm nhiên liệu, giảm thiểu tình trạng mòn không đều, độ bền cao, và có các dòng sản phẩm được thiết kế riêng cho từng dòng xe.

Tuy nhiên, lốp Yokohama có một số nhược điểm như ồn hơi cao. Công ty cũng có các dòng sản phẩm lốp ô tô Yokohama thiết kế riêng cho từng dòng xe như xe SUV, sedan và hatchback, xe hạng sang, và siêu xe và xe thể thao.

Chế độ bảo hành của lốp ô tô Yokohama chính hãng kéo dài trong 5 năm kể từ ngày sản xuất hoặc trước khi lốp mòn đến mức chỉ mòn 1,6mm.

– Giá lốp xe ô tô Yokohama:

Kích thước

Giá lốp ô tô Yokohama (VND)

Lazang 13 inch

1,1 – 1,8 triệu

Lazang 14 inch

1,1 – 2,1 triệu

Lazang 15 inch

1,5 – 3,6 triệu

Lazang 16 inch

1,8 – 4 triệu

Lazang 17 inch

2,1 – 6 triệu

Lazang 18 inch

3 – 7 triệu

Lốp ô tô Pirelli

Lốp ô tô Pirelli

Pirelli, một trong những công ty lốp Ý lớn nhất thế giới, được thành lập vào năm 1872. Hiện tại, Pirelli đã có mặt tại hơn 160 quốc gia và sở hữu gần 20 nhà máy sản xuất trên toàn cầu. Những hãng xe hàng đầu thế giới, như BMW, Audi, Mercedes, Lamborghini, Ferrari, Land Rover thường lựa chọn sử dụng lốp Pirelli. Ngoài ra, Pirelli còn là nhà phân phối lốp xe độc quyền cho Giải đua F1 kể từ năm 2011. Tại Việt Nam, lốp ô tô Pirelli được phân phối chủ yếu từ các nước Brazil, Romania, Đức, Ý, Anh…

Lốp ô tô Pirelli có nhiều ưu điểm, bao gồm hiệu suất cao, êm ái, độ bền cao, độ bám và chống trượt tốt, tiết kiệm nhiên liệu và có các dòng sản phẩm lốp chống xịt RunFlat. Tuy nhiên, một số nhược điểm của lốp ô tô Pirelli là giá cả cao.

Các dòng lốp ô tô Pirelli được thiết kế riêng cho từng dòng xe, bao gồm:

– Giá lốp xe ô tô Pirelli:

Kích thước

Giá lốp ô tô Pirelli (VND)

Lazang 16 inch

2,6 – 5,7 triệu

Lazang 17 inch

3,8 – 6,9 triệu

Lazang 18 inch

4,1 – 9,7 triệu

Lốp ô tô Maxxis

Lốp ô tô Maxxis

Maxxis là một công ty lốp con của công ty Công nghiệp cao su Cheng Shin tại Đài Loan, là một trong 10 công ty lốp xe lớn nhất thế giới. Ngoài thương hiệu Maxxis, CST cũng là một thành viên của Cheng Shin. Lốp ô tô Maxxis phân phối chủ yếu tại Việt Nam xuất xứ từ Thái Lan.

Điểm nổi bật của lốp ô tô Maxxis là giá thành thấp và cảm giác êm ái khi lái. Độ bền của lốp tương đối và có các dòng sản phẩm thiết kế riêng cho từng dòng xe như lốp Maxxis HT760, MA 918 và Presa cho xe SUV, MA P1 và MA 307 cho xe sedan và hatchback, và MA 569 và AT700 cho xe bán tải.

Tuy nhiên, lốp ô tô Maxxis cũng có một số nhược điểm như tiếng ồn khá lớn và dễ bị hư hỏng nếu thường xuyên đi trên đường xấu, có ổ gà, lún sâu…

– Giá lốp xe ô tô Maxxis:

Kích thước

Giá lốp ô tô Maxxis (VND)

Lazang 13 inch

0,8 – 1 triệu

Lazang 14 inch

1 – 1,3 triệu

Lazang 15 inch

1 – 3,1 triệu

Lazang 16 inch

1,6 – 3,1 triệu

Lazang 17 inch

2,4 – 3,5 triệu

Lazang 18 inch

3,1 – 4,5 triệu

Một số hãng lốp xe ô tô khác

Có một số hãng lốp ô tô khác cũng được phổ biến tại Việt Nam, bao gồm:

  • Lốp ô tô Toyo: Được biết đến với khả năng êm ái, phù hợp cho các loại xe SUV.

  • Lốp ô tô Nexen: Cũng có khả năng êm ái tương đối.

  • Lốp ô tô Nitto: Tương tự, Nitto cũng có khả năng giảm ồn tốt.

  • Lốp ô tô Kumho: Thường được sử dụng cho các loại xe lớn như xe bus.

  • Lốp ô tô Casumina: Được sử dụng nhiều cho các loại xe tải.

Kinh nghiệm bảo dưỡng, kéo dài tuổi thọ lốp xe ô tô 

Kinh nghiệm bảo dưỡng, kéo dài tuổi thọ lốp xe ô tô

Nguyên nhân lốp ô tô nhanh hỏng, lốp mòn không đều

Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của lốp ô tô, bao gồm:

Điều kiện đường sá: Gờ giảm tốc, đường xấu (đường sỏi đá, bùn lầy, ổ gà…), vật sắc nhọn, lề đường…

  • Thời tiết, khí hậu: Nhiệt độ, nắng, mưa…

  • Môi trường: Khói bụi, dầu, mỡ, các chất hoá học khác…

  • Thói quen lái xe: Tăng tốc đột ngột, phanh gấp…

  • Sử dụng và bảo dưỡng:

  • Chọn loại lốp không phù hợp với điều kiện sử dụng

  • Vận hành sai tốc độ và tải trọng của lốp

  • Áp suất lốp không đúng chuẩn

  • Sử dụng lốp có kích cỡ không tương thích – kết hợp nhiều loại lốp

  • Không kiểm tra, bảo dưỡng lốp định kỳ

  • Không kịp thời phát hiện những điều bất thường ở lốp

Để kéo dài tuổi thọ cho lốp xe ô tô, người sử dụng nên tránh các yếu tố trên. Ngoài ra, còn có một số nguyên nhân khiến lốp ô tô mòn không đều, bao gồm:

  • Lốp mòn ở giữa: Lốp quá căng

  • Lốp mòn ở 2 bên: Lốp non hơi

  • Lốp mòn nhiều ở cạnh trong hoặc cạnh ngoài: Độ chụm dương quá lớn

  • Lốp mòn vẹt một bên: Góc camber nghiêng quá mức vào trong hoặc ra ngoài

  • Lốp mòn đốm phẳng, lõm chéo: Bánh không cân bằng

  • Lốp mòn đốm, biến dạng hình chén: Giảm xóc kém, hệ thống treo lỏng hoặc mòn

  • Lốp mòn hình vỏ sò, răng cưa hoặc hình lông chim: Thước lái cân chỉnh không chuẩn

Kinh nghiệm bảo dưỡng lốp ô tô

Kinh nghiệm bảo dưỡng lốp ô tô

Để đạt hiệu quả hoạt động tối đa và gia tăng tuổi thọ cho lốp xe ô tô, việc bảo dưỡng định kỳ lốp cũng rất quan trọng. Dưới đây là những việc cần lưu ý:

  • Thường xuyên kiểm tra áp suất lốp, tối thiểu 1 lần trong 1 tháng.

  • Kiểm tra tình trạng hoa lốp định kỳ, tối thiểu 1-3 lần trong 1 tháng. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của sự mòn lốp ô tô, cần đưa xe đến xưởng kiểm tra ngay lập tức.

  • Định kỳ thay đổi vị trí của lốp, tối thiểu sau 6 tháng một lần.

Áp suất lốp ô tô

Có hai đơn vị đo áp suất lốp phổ biến là Psi (1 kg/cm2 = 14,2 Psi) và Bar (30 Psi = 2,1 Bar). Lốp ô tô sẽ mất khí tự nhiên theo thời gian, thường khoảng 1 Psi trên 1 inch vuông mỗi tháng. Ngoài ra, còn nhiều nguyên nhân khác như thủng lốp, rò rỉ vết vá hoặc đầu van, hoặc rò rỉ màng lốp, có thể dẫn đến mất khí của lốp. Vì vậy, kiểm tra áp suất lốp định kỳ là cần thiết để đảm bảo an toàn khi lái xe và kéo dài tuổi thọ sử dụng lốp.

Khi nào nên kiểm tra áp suất lốp ô tô?

Để đảm bảo an toàn khi vận hành ô tô, cần kiểm tra áp suất lốp theo các hướng dẫn sau:

  • Thực hiện kiểm tra áp suất lốp định kỳ mỗi tháng.

  • Kiểm tra áp suất lốp trước khi sử dụng ô tô cho các chuyến đi xa hoặc chuyến đi dài.

  • Chú ý đến các dấu hiệu bất thường từ lốp như: rung xe, lốp mềm, mòn thành, mòn đốm hoặc mòn ở giữa, và thực hiện kiểm tra ngay khi phát hiện những dấu hiệu này.

Áp suất lốp ô tô bao nhiêu là đủ?

Các dòng xe sedan/hatchback cỡ nhỏ và cỡ trung thường cần áp dụng lốp tiêu chuẩn với khoảng 30-40 Psi, trong khi xe SUV/crossover/MPV thường cần áp dụng lốp với khoảng 45 Psi. Để xác định chính xác áp suất lốp ô tô chuẩn, bạn có thể tìm thấy thông tin này trên thành khung cửa ở ghế lái, trong sổ hướng dẫn sử dụng xe hoặc trên bề mặt lốp. Các vị trí này thường được ghi rõ áp suất lốp ô tô mà nhà sản xuất khuyến cáo cho người dùng nên sử dụng.

Cách kiểm tra áp suất lốp ô tô

Để kiểm tra áp suất lốp ô tô, bạn có thể sử dụng đồng hồ đo áp suất hoặc cảm biến áp suất lốp. Một số dòng xe đã được trang bị sẵn cảm biến áp suất lốp, cho phép người lái thường xuyên theo dõi tình trạng lốp. Nếu không có cảm biến, bạn có thể sử dụng đồng hồ đo áp suất lốp dạng kim hoặc điện tử để tự đo.

Để kiểm tra áp suất lốp ô tô một cách chính xác và an toàn nhất, bạn nên kiểm tra khi lốp còn nguội. Thời gian chờ tối thiểu là từ 2-3 giờ sau khi sử dụng, hoặc khi xe đang di chuyển chậm dưới 3 km/h.

Cách kiểm tra áp suất lốp ô tô rất đơn giản. Bạn chỉ cần tháo nắp van, đặt đồng hồ đo lên đầu van cho đến khi tiếng xì khí biến mất, rồi xem đến vạch đo cao nhất. Sau đó, so sánh với áp suất khuyến cáo từ nhà sản xuất. Nếu áp suất lốp thực tế thấp hơn áp suất lốp tiêu chuẩn, bạn cần bơm lốp, nếu cao hơn thì cần xả bớt khí.

Một số lưu ý quan trọng:

  • Nếu đo áp suất lốp khi lốp còn nóng thì nên thêm 4 – 5 Psi vào giá trị áp suất đo được.

  • Không được tháo van, cho xì hơi lốp khi lốp đang nóng

Những lưu ý về áp suất lốp ô tô và bơm lốp ô tô

  • Lốp xe quá mềm (non hơi, thiếu hơi) giảm từ 30% tuổi thọ lốp

Nếu lốp ô tô không đủ hơi, quá mềm thì sẽ gây ra nhiều vấn đề như: lốp mòn không đồng đều, đặc biệt là ở hai bên; diện tích tiếp xúc tăng lên, khiến lực cản tăng, tốn nhiên liệu và xe trở nên khó điều khiển hơn; đi trên đường xóc, lốp quá mềm dễ ảnh hưởng đến mâm xe. Tính toán cho thấy, nếu lốp thiếu hơi quá 20% so với áp suất tiêu chuẩn, sẽ làm giảm tuổi thọ lốp đến 30%.

  • Lốp xe quá căng (thừa hơi) giảm từ 45% tuổi thọ lốp

Nếu lốp ô tô quá căng, sẽ gây ra nhiều vấn đề như: mòn nhanh ở phần giữa lốp, tăng nguy cơ bị nổ, giảm độ bám và khả năng hấp thụ dằn xóc. Tính toán cho thấy, nếu lốp thừa hơi quá 30% so với áp suất tiêu chuẩn, sẽ làm giảm tuổi thọ lốp đến 45%.

  • Để lốp êm hơn, giảm ồn có thể giảm áp suất lốp so với mức tiêu chuẩn

Một số tài xế ô tô đã chia sẻ một mẹo nhỏ là nếu xe chủ yếu di chuyển trên đường phẳng trong nội thành và không bị va đập, có thể giảm áp suất lốp một chút so với tiêu chuẩn để giảm tiếng ồn và cải thiện trải nghiệm lái xe. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng áp dụng cách này có thể dẫn đến tăng đáng kể mức tiêu thụ nhiên liệu (tuy không đáng kể), bởi vì mỗi lần giảm 1 Psi áp suất, xe sẽ tăng tiêu thụ thêm khoảng 0,3%.

  • Cân nhắc bơm lốp ô tô bằng khí Nitơ

Có rất nhiều người đang phân vân không biết có nên sử dụng khí Nitơ để bơm lốp ô tô hay không. Trong không khí thông thường, khí Nitơ chiếm tỷ lệ 76%, oxy chiếm 21%, và 3% còn lại là các khí khác. Theo nghiên cứu, nếu sử dụng khí Nitơ tinh khiết để bơm lốp ô tô (với độ tinh khiết 92-98%), sẽ mang lại nhiều lợi ích như duy trì áp suất lốp tốt hơn (do cấu trúc phân tử của khí Nitơ lớn hơn Oxy, khó bị rò rỉ), tiết kiệm nhiên liệu (do áp suất được duy trì), và kéo dài tuổi thọ lốp (do khí Nitơ không gây ẩm ướt bên trong lốp).

Tuy nhiên, khi sử dụng khí Nitơ để bơm lốp ô tô, cần lưu ý một số điểm như rút sạch không khí bên trong lốp trước khi bơm khí Nitơ lần đầu, lựa chọn địa điểm uy tín để bơm khí Nitơ tinh khiết, và giá bơm lốp khí Nitơ thường dao động từ 100.000 đồng/xe trở lên (nếu giá quá rẻ có thể là khí Nitơ giả).

Đảo lốp ô tô

Đảo lốp ô tô

Thực hiện việc xoay vòng vị trí của các lốp ô tô định kỳ sẽ có nhiều lợi ích, bao gồm giúp các lốp xe mòn đều, tăng hiệu suất vận hành của lốp, sử dụng tối đa tuổi thọ của cả bốn lốp và đảm bảo an toàn khi lái xe.

Tại sao phải đảo lốp ô tô?

Do khối lượng phân bố không đều trên các trục, lốp xe ô tô sẽ mòn không đều giữa 4 bánh. Thường thì, các xe hơi du lịch được trang bị động cơ phía trước, khiến trục trước chịu tải nặng hơn trục sau. Đối với các xe có cầu trước, hai bánh trước sẽ mòn nhanh hơn do thường xuyên hoạt động trong việc dẫn động và điều hướng. Ngoài ra, ở Việt Nam, việc lưu thông bên phải đường sẽ làm cho lốp xe bên trái mòn nhiều hơn do hành trình rẽ bên trái sẽ dài hơn bên phải. Mặt khác, mặt hông của lốp bên phải sẽ bị mòn nhiều hơn do thường xuyên tiếp xúc với vỉa hè khi đỗ xe.

Khi nào nên đảo lốp ô tô?

Các chuyên gia khuyên rằng lốp ô tô nên được đảo định kỳ sau mỗi 7.000 – 12.000 km hoặc 6 tháng/lần, tùy thuộc vào loại lốp. Hầu hết các hãng sản xuất lốp cũng đưa ra khuyến cáo về thời gian đảo lốp cụ thể.

Sơ đồ đảo lốp ô tô

Các loại hệ thống dẫn động ô tô sẽ có các sơ đồ đảo lốp riêng biệt và cũng khác nhau nếu muốn đảo kèm lốp dự phòng. Dưới đây là sơ đồ đảo lốp xe ô tô:

Cân bằng lốp ô tô

Cân bằng lốp ô tô

Sản xuất lốp và mâm xe có sai số nhất định, làm cho trọng lượng phân bố trên bề mặt lốp không đồng đều. Mức chênh lệch này, dù thường chỉ vài gam, có thể gây ảnh hưởng lớn, như làm xe nảy, rung lắc, động cơ làm việc nhiều hơn và giảm tuổi thọ lốp. Để giải quyết vấn đề này, cân bằng động bánh xe bằng cách gắn các miếng chì để bù sai lệch và đảm bảo trọng lượng của bánh xe phân bố đều. Để cân bằng động lốp ô tô một cách chính xác, máy cân bằng lốp là cần thiết.

Khi nào cần căn bằng động bánh xe ô tô?

Những trường hợp cần cân bằng động bánh xe ô tô:

  • Khi thay lốp ô tô

  • Khi đảo lốp ô tô

  • Khi miếng chì gắn trên bánh xe bị dịch chuyển hoặc rơi mất

  • Khi xe có các dấu hiệu nảy, lắc, rung bất thường, cần kiểm tra ngay

Đánh giá

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *